Đọc nhanh: 叩头 (khấu đầu). Ý nghĩa là: dập đầu; lạy; khấu đầu lạy tạ; cúi lạy sát đất; khấu đầu.
叩头 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dập đầu; lạy; khấu đầu lạy tạ; cúi lạy sát đất; khấu đầu
磕头
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 叩头
- 一横 的 两头 都 要 顿 一顿
- Viết nét ngang phải nhấn bút cả hai đầu.
- 一 疙瘩 石头
- một hòn đá
- 一年到头 不得闲
- bận rộn quanh năm.
- 龙头企业
- xí nghiệp hàng đầu.
- 一头 骡子 拉 这么 多 煤 , 真 够劲儿
- con la kéo nhiều than như thế, thật quá sức.
- 一盆 水 兜头盖脸 全泼 在 他 身上 了
- chậu nước tạt thẳng vào người anh ấy.
- 他 用 指头 轻轻地 叩 打着 房门
- anh ấy dùng đầu ngón tay gõ nhè nhẹ lên cửa phòng.
- 一 回头 就 看见 了
- quay đầu lại thì nhìn thấy ngay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
叩›
头›