Đọc nhanh: 另寄 (lánh kí). Ý nghĩa là: gửi thư riêng.
另寄 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gửi thư riêng
to mail separately
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 另寄
- 他 受 劝阻 去 做 另 一次 的 尝试
- Anh ta bị ngăn cản để thực hiện một lần thử nghiệm khác.
- 霸王龙 是 同一时间 由 另 一辆 卡车
- Tyrannosaurus rex được vận chuyển đồng thời
- 他 总是 另想办法
- Anh ấy luôn nghĩ ra cách khác thay thế.
- 他 把 未来 寄托 在 教育 上
- Anh ấy gửi gắm tương lai vào giáo dục.
- 他 把 箱子 放在 行李 寄存处
- Anh ta đặt chiếc hộp vào khu vực giữ hành lý.
- 他 寄希望于 未来
- Anh ấy đặt hy vọng vào tương lai.
- 他 总是 寄生 在 朋友 家里
- Anh ấy luôn nương nhờ nhà bạn bè.
- 他 把 重要文件 寄托 给 我
- Anh ấy gửi tài liệu quan trọng cho tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
另›
寄›