Đọc nhanh: 可可波罗 (khả khả ba la). Ý nghĩa là: cocobolo (từ khóa vay).
可可波罗 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cocobolo (từ khóa vay)
cocobolo (loanword)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 可可波罗
- 可以 改用 伽马刀 或射 波刀 疗法
- Giải pháp thay thế là điều trị bằng gamma hoặc dao cắt mạng
- 在 战后 的 波斯尼亚 随处可见
- Được tìm thấy trên khắp Bosnia sau chiến tranh
- 她 是 个 活波 可爱 的 人
- Cô ấy là một người hoạt bát, đáng yêu.
- 要 不要 和 我们 玩 马可 · 波罗
- Muốn chơi Marco Polo với chúng tôi?
- 从 北京 到 宁波 去 , 可以 在 上海 转车
- từ Bắc Kinh đi Ninh Ba, có thể đổi xe ở Thượng Hải.
- 要 不要 玩 马可波罗 游戏
- Còn Marco Polo thì sao?
- 有 可能 罗莎 那晚 遇害 前
- Có cơ hội là Rosa đạp xe
- 侏罗纪 公园 是 有 可能 发生 的
- Công viên kỷ Jura có thể xảy ra.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
可›
波›
罗›