句法 jùfǎ
volume volume

Từ hán việt: 【cú pháp】

Đọc nhanh: 句法 (cú pháp). Ý nghĩa là: cú pháp; cách đặt câu; phép đặt câu; cú cách, phần cú pháp (trong ngữ pháp). Ví dụ : - 这两句诗的句法很特别。 kết cấu của hai câu thơ này rất đặc biệt.

Ý Nghĩa của "句法" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

句法 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. cú pháp; cách đặt câu; phép đặt câu; cú cách

句子的结构方式

Ví dụ:
  • volume volume

    - zhè 两句诗 liǎngjùshī de 句法 jùfǎ hěn 特别 tèbié

    - kết cấu của hai câu thơ này rất đặc biệt.

✪ 2. phần cú pháp (trong ngữ pháp)

语法学中研究词组和句子的组织的部分

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 句法

  • volume volume

    - 一句 yījù huà shuō le 八遍 bābiàn zhēn 贫气 pínqì

    - một câu mà nói nhiều lần, thật đáng ghét.

  • volume volume

    - tài 了解 liǎojiě 句读 jùdòu de 用法 yòngfǎ

    - Anh ấy không hiểu rõ cách ngắt câu.

  • volume volume

    - 一切办法 yīqièbànfǎ 试过 shìguò le

    - Mọi cách cũng đã thử qua rồi.

  • volume volume

    - 一言既出 yīyánjìchū 驷马难追 sìmǎnánzhuī ( 形容 xíngróng huà shuō 出口 chūkǒu 无法 wúfǎ zài 收回 shōuhuí )

    - nhất ngôn kí xuất, tứ mã nan truy.

  • volume volume

    - zhè 两句诗 liǎngjùshī de 句法 jùfǎ hěn 特别 tèbié

    - kết cấu của hai câu thơ này rất đặc biệt.

  • volume volume

    - 一种 yīzhǒng xīn de 基于 jīyú 区域 qūyù 特征 tèzhēng de 快速 kuàisù 步态 bùtài 识别方法 shíbiéfāngfǎ

    - Một phương pháp nhận dạng nhanh mới dựa trên các đặc điểm của khu vực

  • volume volume

    - 一句 yījù huà ràng 感动 gǎndòng le

    - Một câu nói đã làm tôi cảm động.

  • volume volume

    - 这句 zhèjù huà 不好 bùhǎo dǒng 最好 zuìhǎo 改换 gǎihuàn 一个 yígè 说法 shuōfǎ

    - câu này khó hiểu quá, tốt nhất là thay đổi cách nói.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin: Gōu , Jù
    • Âm hán việt: Câu , , Cấu
    • Nét bút:ノフ丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:PR (心口)
    • Bảng mã:U+53E5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Pháp
    • Nét bút:丶丶一一丨一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EGI (水土戈)
    • Bảng mã:U+6CD5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao