Đọc nhanh: 金刚砂布 (kim cương sa bố). Ý nghĩa là: Vải nhám; Vải ráp.
金刚砂布 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vải nhám; Vải ráp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 金刚砂布
- 霍华德 刚 宣布
- Howard đã công bố ý định của mình
- 你 喜欢 变形金刚 吗
- Bạn có thích máy biến áp?
- 我 拒绝 了 百老汇 变形金刚 的 邀约 就 为了 这个 吗
- Tôi đã từ chối Transformers trên Broadway vì điều này?
- 金刚砂 是 非常 坚硬 的 金属 物质
- Cát kim cương là một chất kim loại rất cứng.
- 红布 上 绷着 金字
- Chữ vàng đính trên vải đỏ.
- 矿渣 诸如 砂砾 或 矿渣 等 物质 , 可 从中 提取 金属
- Các chất như cát hoặc tro bay từ quá trình khai thác khoáng sản có thể được trích xuất kim loại từ chúng.
- 他 从 帆布袋 里 拿出 了 一个 金属 水瓶
- Anh lấy ra một chai nước bằng kim loại từ trong túi vải canvas..
- 他 刚 发布 了 一个 消息
- Anh ấy vừa công bố một tin tức.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
刚›
布›
砂›
金›