Đọc nhanh: 华鲁古都 (hoa lỗ cổ đô). Ý nghĩa là: Cố đô Hoa Lư.
✪ 1. Cố đô Hoa Lư
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 华鲁古都
- 古都 洛阳
- cố đô Lạc Dương
- 弗雷德里克 几乎 每天 都 给 《 华盛顿邮报 》 的 编辑
- Fredrick đã viết thư cho biên tập viên của The Washington Post
- 宁是 中国 古都 之一
- Nam Kinh là một trong những cố đô của Trung Quốc.
- 他 一辈子 都 花 在 古物 的 挖掘 没有 生 孩子
- Cuộc đời của ông ấy đều dùng để khám phá đồ cổ, không kết hôn sinh con.
- 他们 都 欣赏 她 的 才华
- Họ đều ngưỡng mộ tài năng của cô ấy.
- 从古到今 , 人们 都 向往 和平
- Từ xa xưa đến nay, con người luôn khao khát hòa bình.
- 大家 都 景 他 的 才华
- Mọi người đều khâm phục tài hoa của anh ấy.
- 这些 古瓶 都 是 仿造 的
- mấy chiếc bình cổ này đều là hàng nhái.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
华›
古›
都›
鲁›