今音 jīn yīn
volume volume

Từ hán việt: 【kim âm】

Đọc nhanh: 今音 (kim âm). Ý nghĩa là: ngữ âm hiện đại, thiết vận; quảng vận (âm thời Tuỳ, Đường).

Ý Nghĩa của "今音" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

今音 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. ngữ âm hiện đại

现代的语音

✪ 2. thiết vận; quảng vận (âm thời Tuỳ, Đường)

指以《切韵》、《广韵》等韵书为代表的隋唐音,跟以《诗经》押韵、《说文》谐声等为代表的'古音' (周秦音) 相对

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 今音

  • volume volume

    - 一字 yīzì 一音 yīyīn 学习 xuéxí gèng 容易 róngyì

    - Một chữ một nốt, học sẽ dễ hơn.

  • volume volume

    - xià 一步 yībù 怎么 zěnme 稿 gǎo 法儿 fǎer 至今 zhìjīn hái méi 准谱儿 zhǔnpǔer

    - giai đoạn sau làm như thế nào, đến giờ vẫn chưa có gì chắc chắn.

  • volume volume

    - 上班 shàngbān 瞌睡 kēshuì 手机 shǒujī diào 静音 jìngyīn

    - Đừng ngủ gật nơi làm việc và phải nhớ tắt chuông điện thoại.

  • volume volume

    - 今晚 jīnwǎn de 音乐 yīnyuè 总决赛 zǒngjuésài

    - Đêm chung kết âm nhạc của cuộc thi tối nay.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 今天 jīntiān xiān 练习 liànxí 发音 fāyīn

    - Hôm nay chúng ta luyện tập phát âm trước.

  • volume volume

    - 不管 bùguǎn xíng 还是 háishì 不行 bùxíng qǐng gěi 回音 huíyīn

    - cho dù được hay không, xin hãy hồi âm.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 播音 bōyīn 到此结束 dàocǐjiéshù

    - chương trình phát thanh hôm nay đến đây là kết thúc

  • volume volume

    - 不过 bùguò 今天 jīntiān zài tóu xià cái shì 应有 yīngyǒu de 归宿 guīsù

    - Nhưng nó đã tìm thấy ngôi nhà thích hợp bên dưới đầu bạn ngày hôm nay.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+2 nét)
    • Pinyin: Jīn
    • Âm hán việt: Kim
    • Nét bút:ノ丶丶フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:OIN (人戈弓)
    • Bảng mã:U+4ECA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:âm 音 (+0 nét)
    • Pinyin: Yīn , Yìn
    • Âm hán việt: Âm , Ấm
    • Nét bút:丶一丶ノ一丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YTA (卜廿日)
    • Bảng mã:U+97F3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao