Đọc nhanh: 古诺 (cổ nặc). Ý nghĩa là: Charles Gounod (1818-1893), nhạc sĩ và nhà soạn nhạc opera người Pháp, Gounod (tên).
古诺 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Charles Gounod (1818-1893), nhạc sĩ và nhà soạn nhạc opera người Pháp
Charles Gounod (1818-1893), French musician and opera composer
✪ 2. Gounod (tên)
Gounod (name)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 古诺
- 如果 阿诺 · 施瓦辛格 被 德 古拉 咬 了
- Arnold Schwarzenegger sẽ nghe như thế nào
- 不许 毁坏 古迹
- không nên phá hoại di tích
- 中国 古代 四大美女 皆 是 如花似玉 , 闭月羞花
- Sắc đẹp tứ đại mỹ nhân thời cổ của Trung Quốc ai ai cũng như hoa như ngọc, hoa hờn nguyệt thẹn.
- 不过 你 得 诺贝尔奖 的 那天
- Nhưng ngày bạn giành được giải thưởng nobel
- 黄河流域 物产丰富 , 山河 壮丽 , 是 中国 古代 文化 的 发祥地
- Vùng Hoàng Hà sản vật phong phú, núi sông tươi đẹp, là cái nôi của nền văn hoá cổ đại Trung Quốc.
- 专家 来 鉴定 这枚 古钱
- Chuyên gia đến để giám định đồng tiền cổ này.
- 万古流芳
- tiếng thơm muôn thuở; tiếng thơm muôn đời.
- 中国 古代 有 很多 纪年 方法
- Trung Quốc cổ đại có nhiều phương pháp ghi năm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
古›
诺›