Đọc nhanh: 古典语言 (cổ điển ngữ ngôn). Ý nghĩa là: ngôn ngữ cổ điển.
古典语言 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngôn ngữ cổ điển
classical language
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 古典语言
- 亚美尼亚语 是 一门 印欧语 言
- Tiếng Armenia là một ngôn ngữ Ấn-Âu.
- 学习 古人 语言 中有 生命 的 东西
- học tập những cái còn sức sống trong ngôn ngữ người xưa.
- 一种 表示 确定 的 概念 或 观念 的 语言 元素 , 例如 字树
- Một yếu tố ngôn ngữ biểu thị một khái niệm hoặc ý tưởng xác định, như cây từ.
- 书中 个别 古语 加 了 注释
- trong sách có từ cổ thêm chú thích.
- 不同 的 种 有 各自 的 语言特点
- Các chủng người khác nhau có đặc điểm ngôn ngữ riêng.
- 我 打算 研究 古代 语言
- Tôi dự định nghiên cứu ngôn ngữ cổ đại.
- 丈夫 的 简历 里 没有 任何 受过 语言 训练 的 记录
- Hồ sơ của chồng không nói gì về việc đào tạo ngoại ngữ.
- 一些 年青人 喜欢 流行音乐 但 仍 有 其它 人 喜欢 古典音乐
- Một số người trẻ thích âm nhạc phổ biến, nhưng vẫn có những người khác thích âm nhạc cổ điển.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
典›
古›
言›
语›