Đọc nhanh: 古董滩 (cổ đổng than). Ý nghĩa là: Sa mạc Gudong hay sa mạc Đồ cổ ở đèo Dương Quan thời Hán 陽關 | 阳关 , được đặt tên theo nhiều khám phá khảo cổ thời Hán.
✪ 1. Sa mạc Gudong hay sa mạc Đồ cổ ở đèo Dương Quan thời Hán 陽關 | 阳关 , được đặt tên theo nhiều khám phá khảo cổ thời Hán
Gudong desert or Antiques desert at Han dynasty Yangguan pass 陽關|阳关 [Yáng guān], named after many Han dynasty archaeological discoveries
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 古董滩
- 他 嗜 收藏 古董
- Anh ấy thích sưu tập đồ cổ.
- 他 喜欢 收藏 古董
- Anh ấy thích sưu tầm đồ cổ.
- 他 总是 用 古董 的 办法
- Anh ấy luôn dùng phương pháp cổ hủ.
- 他 着迷 于 古董 收藏
- Anh ấy say mê việc sưu tầm cổ vật.
- 他 负责 鉴定 这件 古董
- Anh ấy phụ trách giám định món đồ cổ này.
- 古董 可以 了解 古代 文化
- Đồ cổ có thể giúp hiểu văn hóa cổ đại.
- 她 收藏 了 很多 古董
- Cô ấy sưu tầm nhiều đồ cổ.
- 古董 被 用作 了 质押
- Đồ cổ được dùng làm vật thế chấp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
古›
滩›
董›