古董滩 gǔdǒng tān
volume volume

Từ hán việt: 【cổ đổng than】

Đọc nhanh: 古董滩 (cổ đổng than). Ý nghĩa là: Sa mạc Gudong hay sa mạc Đồ cổ ở đèo Dương Quan thời Hán 陽關 | 阳关 , được đặt tên theo nhiều khám phá khảo cổ thời Hán.

Ý Nghĩa của "古董滩" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Sa mạc Gudong hay sa mạc Đồ cổ ở đèo Dương Quan thời Hán 陽關 | 阳关 , được đặt tên theo nhiều khám phá khảo cổ thời Hán

Gudong desert or Antiques desert at Han dynasty Yangguan pass 陽關|阳关 [Yáng guān], named after many Han dynasty archaeological discoveries

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 古董滩

  • volume volume

    - shì 收藏 shōucáng 古董 gǔdǒng

    - Anh ấy thích sưu tập đồ cổ.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 收藏 shōucáng 古董 gǔdǒng

    - Anh ấy thích sưu tầm đồ cổ.

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì yòng 古董 gǔdǒng de 办法 bànfǎ

    - Anh ấy luôn dùng phương pháp cổ hủ.

  • volume volume

    - 着迷 zháomí 古董 gǔdǒng 收藏 shōucáng

    - Anh ấy say mê việc sưu tầm cổ vật.

  • volume volume

    - 负责 fùzé 鉴定 jiàndìng 这件 zhèjiàn 古董 gǔdǒng

    - Anh ấy phụ trách giám định món đồ cổ này.

  • volume volume

    - 古董 gǔdǒng 可以 kěyǐ 了解 liǎojiě 古代 gǔdài 文化 wénhuà

    - Đồ cổ có thể giúp hiểu văn hóa cổ đại.

  • volume volume

    - 收藏 shōucáng le 很多 hěnduō 古董 gǔdǒng

    - Cô ấy sưu tầm nhiều đồ cổ.

  • volume volume

    - 古董 gǔdǒng bèi 用作 yòngzuò le 质押 zhìyā

    - Đồ cổ được dùng làm vật thế chấp.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cổ
    • Nét bút:一丨丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JR (十口)
    • Bảng mã:U+53E4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+10 nét)
    • Pinyin: Tān
    • Âm hán việt: Than
    • Nét bút:丶丶一フ丶ノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:EEOG (水水人土)
    • Bảng mã:U+6EE9
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+9 nét)
    • Pinyin: Dǒng , Zhǒng
    • Âm hán việt: Đổng
    • Nét bút:一丨丨ノ一丨フ一一丨一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:THJG (廿竹十土)
    • Bảng mã:U+8463
    • Tần suất sử dụng:Cao