Đọc nhanh: 史前古器物 (sử tiền cổ khí vật). Ý nghĩa là: Cổ vật, đồ tạo tác thời tiền sử.
史前古器物 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Cổ vật
ancient artifacts
✪ 2. đồ tạo tác thời tiền sử
prehistoric artifacts
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 史前古器物
- 内脏 尤指 心脏 、 肝脏 和 肺 等 动物 的 内脏 或 内部 器官
- Bộ phận nội tạng đặc biệt chỉ các nội tạng hoặc bộ phận nội tạng của động vật như trái tim, gan và phổi.
- 他 一辈子 都 花 在 古物 的 挖掘 没有 生 孩子
- Cuộc đời của ông ấy đều dùng để khám phá đồ cổ, không kết hôn sinh con.
- 史前 考古学
- khảo cổ học thời tiền sử.
- 博物馆 陈列 了 古代 的 陶瓷器
- Bảo tàng trưng bày đồ gốm cổ.
- 他们 专治 古代史
- Bọn họ chuyên nghiên cứu lịch sử cổ đại.
- 北京 有 很多 古色古香 的 建筑物
- Có rất nhiều tòa nhà cổ ở Bắc Kinh.
- 之前 跟 他们 说 过 该 装个 调光器
- Tôi cầu xin họ đưa vào một bộ điều chỉnh độ sáng.
- 先进人物 之所以 先进 , 就 在于 他 能 带领 群众 一道 前进
- Các nhân vật tiên tiến sở dĩ tiên tiến là vì anh ta có thể dẫn dắt quần chúng cùng nhau tiến lên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
前›
古›
史›
器›
物›