Đọc nhanh: 古浪县 (cổ lãng huyện). Ý nghĩa là: Quận Gulang ở Wuwei 武威 , Cam Túc.
✪ 1. Quận Gulang ở Wuwei 武威 , Cam Túc
Gulang county in Wuwei 武威 [Wu3 wēi], Gansu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 古浪县
- 古往今来 , 爱 的 浪漫 被 视为 霓虹 , 美 得 难以言状
- Từ trước tới nay, sự lãng mạn của tình yêu luôn được coi như màu neon, đẹp đến mức không thể nói nên lời.
- 万古长存
- còn mãi muôn đời.
- 一县 有 十个 乡
- Một huyện có mười xã.
- 上课时 不要 浪费时间
- Đừng lãng phí thời gian trong giờ học.
- 黄河流域 物产丰富 , 山河 壮丽 , 是 中国 古代 文化 的 发祥地
- Vùng Hoàng Hà sản vật phong phú, núi sông tươi đẹp, là cái nôi của nền văn hoá cổ đại Trung Quốc.
- 万古流芳
- tiếng thơm muôn thuở; tiếng thơm muôn đời.
- 丌 是 一个 古老 的 姓氏
- Họ Cơ là một họ cổ.
- 在 古代 , 有些 诗人 以 浪漫 著称
- Trong thời cổ đại, một số nhà thơ nổi tiếng vì lối sống phóng túng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
古›
浪›