Đọc nhanh: 古浪 (cổ lãng). Ý nghĩa là: Quận Gulang ở Wuwei 武威 , Cam Túc.
✪ 1. Quận Gulang ở Wuwei 武威 , Cam Túc
Gulang county in Wuwei 武威 [Wu3 wēi], Gansu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 古浪
- 古往今来 , 爱 的 浪漫 被 视为 霓虹 , 美 得 难以言状
- Từ trước tới nay, sự lãng mạn của tình yêu luôn được coi như màu neon, đẹp đến mức không thể nói nên lời.
- 一天 的 时光 白白浪费 了
- Uổng phí cả 1 ngày trời.
- 万古长存
- còn mãi muôn đời.
- 不管 吃 多少 饭 , 也 别 浪费
- Bất kể ăn bao nhiêu cơm, cũng đừng lãng phí.
- 黄河流域 物产丰富 , 山河 壮丽 , 是 中国 古代 文化 的 发祥地
- Vùng Hoàng Hà sản vật phong phú, núi sông tươi đẹp, là cái nôi của nền văn hoá cổ đại Trung Quốc.
- 丌 是 一个 古老 的 姓氏
- Họ Cơ là một họ cổ.
- 在 古代 , 有些 诗人 以 浪漫 著称
- Trong thời cổ đại, một số nhà thơ nổi tiếng vì lối sống phóng túng.
- 三心二意 只会 浪费时间
- Lưỡng lự chỉ tốn thời gian thôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
古›
浪›