Đọc nhanh: 古波 (cổ ba). Ý nghĩa là: Gubo (tên cá nhân).
古波 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Gubo (tên cá nhân)
Gubo (a personal name)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 古波
- 上 掀起 了 巨大 的 波澜
- Biển nổi lên những con sóng lớn.
- 万顷 波涛
- muôn trùng sóng cả
- 一失足成千古恨
- Một lần lỡ bước ôm hận ngàn thu.
- 不许 毁坏 古迹
- không nên phá hoại di tích
- 黄河流域 物产丰富 , 山河 壮丽 , 是 中国 古代 文化 的 发祥地
- Vùng Hoàng Hà sản vật phong phú, núi sông tươi đẹp, là cái nôi của nền văn hoá cổ đại Trung Quốc.
- 上 好 的 一瓶 波尔多 酒
- Chai rượu Bordeaux đẹp.
- 上 好 的 波尔多 红酒 是 我 的 软肋
- Tôi có một điểm yếu đối với một Bordeaux tốt.
- 丌 是 一个 古老 的 姓氏
- Họ Cơ là một họ cổ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
古›
波›