Đọc nhanh: 古气候学 (cổ khí hậu học). Ý nghĩa là: cổ sinh học.
古气候学 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cổ sinh học
paleoclimatology
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 古气候学
- 科学家 在 监测 气候
- Các nhà khoa học đang quan sát khí hậu.
- 不 记得 从 什么 时候 开始 , 宝贝儿 就 学会 了 撒泼耍赖
- Tôi không nhớ đứa bé học cách biết xấu hổ từ khi nào.
- 气候变化 自古以来 被 看成 天灾
- Biến đổi khí hậu từ lâu đã được coi là một thảm họa tự nhiên.
- 不成气候
- không nên trò trống.
- 两个 地区 气候 差异 很大
- Khí hậu hai vùng rất khác nhau.
- 他 创业 已经 有 了 一些 气候
- Anh ấy khởi nghiệp và đã đạt vài thành tựu.
- 他 喜欢 研究 古典文学
- Anh ấy thích nghiên cứu văn học cổ điển.
- 他 的 气节 值得 我们 学习
- Khí phách của anh ấy đáng để chúng ta học hỏi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
候›
古›
学›
气›