Đọc nhanh: 气候学 (khí hậu học). Ý nghĩa là: khí hậu học.
气候学 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khí hậu học
climatology
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 气候学
- 俄罗斯 幅员辽阔 , 气候 多样
- Nga có lãnh thổ rộng lớn, khí hậu đa dạng.
- 科学家 在 监测 气候
- Các nhà khoa học đang quan sát khí hậu.
- 不 记得 从 什么 时候 开始 , 宝贝儿 就 学会 了 撒泼耍赖
- Tôi không nhớ đứa bé học cách biết xấu hổ từ khi nào.
- 不成气候
- không nên trò trống.
- 两个 地区 气候 差异 很大
- Khí hậu hai vùng rất khác nhau.
- 他们 俩 终于 有 了 些 气候
- Hai bọn họ cuối cùng cũng có vài thành tựu.
- 他 创业 已经 有 了 一些 气候
- Anh ấy khởi nghiệp và đã đạt vài thành tựu.
- 他 在 上学 的 时候 就 想望 着 做 一个 医生
- khi đi học, anh ấy đã mong muốn trở thành thầy thuốc
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
候›
学›
气›