Đọc nhanh: 句句实话 (câu câu thực thoại). Ý nghĩa là: nói thật lòng (thành ngữ).
句句实话 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nói thật lòng (thành ngữ)
to speak honestly (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 句句实话
- 一句 话 说 了 八遍 , 真 贫气
- một câu mà nói nhiều lần, thật đáng ghét.
- 他 从来不 说 半句 瞎话
- Anh ấy không hề nói láo nửa câu nào.
- 他 的话 句句 都 说 进 了 大家 的 心窝儿 里
- lời nói của anh ấy, câu nào cũng rót trúng vào tim mọi người.
- 我 说 的话 , 句句 属实
- Những lời tôi nói câu nào cũng là thật.
- 你 听到 了 几句 实话 ?
- Bạn đã nghe bao nhiêu câu sự thật?
- 他 听 了 这句 话 , 立刻 拉下脸来
- anh ấy nghe câu nói này, lập tức sầm mặt xuống.
- 他 困窘 地站 在 那里 , 一句 话 也 说不出来
- anh ấy khó xử đứng ở đó, chẳng thèm nói câu nào.
- 我 只 听到 一句 实话
- Tôi chỉ nghe được một câu nói thật.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
句›
实›
话›