Đọc nhanh: 古根海姆 (cổ căn hải mỗ). Ý nghĩa là: Guggenheim (tên).
古根海姆 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Guggenheim (tên)
Guggenheim (name)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 古根海姆
- 汤姆 正在 学习 以 成为 海洋 生物学家
- Tom đang học để trở thành một nhà sinh vật biển.
- 古人 根据 十二 辰
- Người xưa căn cứ vào mười hai thời thần.
- 贝纳通 服装 还是 山姆 · 古迪 音乐 连锁
- Benetton hay sam goody?
- 可以 再 来 一瓶 海尼 根 吗
- Tôi có thể lấy một Heineken khác không?
- 《 山海经 》 里 有 不少 古代 人民 编造 的 神话
- trong có rất nhiều chuyện thần thoại do người xưa sáng tác
- 正如 古 人们 说 , 落叶归根
- Như người xưa thường nói, lá rụng về cội.
- 那 表示 山姆 古迪 商店 的 大 特卖 结束 了 ?( 音乐 CD 连锁店 )
- Điều đó có nghĩa là đợt bán hàng của Sam Goody đã kết thúc?
- 他 的 古文 根底 很 好
- vốn cổ văn của anh ấy rất tốt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
古›
姆›
根›
海›