古戏 gǔ xì
volume volume

Từ hán việt: 【cổ hí】

Đọc nhanh: 古戏 (cổ hí). Ý nghĩa là: loạn.

Ý Nghĩa của "古戏" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

古戏 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. loạn

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 古戏

  • volume

    - 三场 sānchǎng

    - 3 vở kịch.

  • volume volume

    - 一台 yītái

    - Một buổi kịch.

  • volume volume

    - 古装戏 gǔzhuāngxì

    - hát tuồng cổ.

  • volume volume

    - 不要 búyào 戏弄 xìnòng

    - Đừng trêu chọc nó.

  • volume volume

    - 戏曲 xìqǔ 描绘 miáohuì le 古代 gǔdài 故事 gùshì

    - Lời hát mô tả các câu chuyện cổ.

  • volume volume

    - 万古长存 wàngǔchángcún

    - còn mãi muôn đời.

  • volume volume

    - 不能 bùnéng 工作 gōngzuò 任务 rènwù dāng 儿戏 érxì

    - không thể xem công việc như trò đùa.

  • volume volume

    - 黄河流域 huánghéliúyù 物产丰富 wùchǎnfēngfù 山河 shānhé 壮丽 zhuànglì shì 中国 zhōngguó 古代 gǔdài 文化 wénhuà de 发祥地 fāxiángdì

    - Vùng Hoàng Hà sản vật phong phú, núi sông tươi đẹp, là cái nôi của nền văn hoá cổ đại Trung Quốc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cổ
    • Nét bút:一丨丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JR (十口)
    • Bảng mã:U+53E4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Qua 戈 (+2 nét)
    • Pinyin: Hū , Huī , Xī , Xì
    • Âm hán việt: Hi , Huy , , ,
    • Nét bút:フ丶一フノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EI (水戈)
    • Bảng mã:U+620F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao