Đọc nhanh: 古戏 (cổ hí). Ý nghĩa là: loạn.
古戏 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. loạn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 古戏
- 三场 戏
- 3 vở kịch.
- 一台 戏
- Một buổi kịch.
- 古装戏
- hát tuồng cổ.
- 不要 戏弄 他
- Đừng trêu chọc nó.
- 戏曲 描绘 了 古代 故事
- Lời hát mô tả các câu chuyện cổ.
- 万古长存
- còn mãi muôn đời.
- 不能 拿 工作 任务 当 儿戏
- không thể xem công việc như trò đùa.
- 黄河流域 物产丰富 , 山河 壮丽 , 是 中国 古代 文化 的 发祥地
- Vùng Hoàng Hà sản vật phong phú, núi sông tươi đẹp, là cái nôi của nền văn hoá cổ đại Trung Quốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
古›
戏›