Đọc nhanh: 古学 (cổ học). Ý nghĩa là: cổ học; cổ văn, học thuật cổ đại.
古学 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cổ học; cổ văn
古文学,与今文学相对
✪ 2. học thuật cổ đại
泛指古代的学术
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 古学
- 史前 考古学
- khảo cổ học thời tiền sử.
- 我学过 古代 的 封建制度
- Tôi từng học về chế độ phong kiến cổ đại.
- 学习 古人 语言 中有 生命 的 东西
- học tập những cái còn sức sống trong ngôn ngữ người xưa.
- 历史学家 找到 古代 文献
- Nhà sử học đã tìm thấy tài liệu cổ đại.
- 他 喜欢 研究 古典文学
- Anh ấy thích nghiên cứu văn học cổ điển.
- 他 每天 学习 古代 的 文
- Anh ấy học văn tự cổ mỗi ngày.
- 妈妈 喜欢 读 古典文学
- Mẹ tôi thích đọc văn học cổ điển.
- 她 对 古代 历史 有 很 深 的 学问
- Cô ấy có học vấn sâu rộng về lịch sử cổ đại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
古›
学›