口音 kǒuyīn
volume volume

Từ hán việt: 【khẩu âm】

Đọc nhanh: 口音 (khẩu âm). Ý nghĩa là: giọng; giọng nói (đặc điểm của một người khi nói), giọng; giọng nói (phương ngữ), giọng điệu. Ví dụ : - 她的口音很特别。 Giọng nói của cô ấy rất đặc biệt.. - 我听出她的口音了。 Tôi đã nhận ra giọng nói của cô ấy.. - 她的口音很清晰。 Giọng nói của cô ấy rất rõ ràng.

Ý Nghĩa của "口音" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6 HSK 7-9 TOCFL 4

口音 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. giọng; giọng nói (đặc điểm của một người khi nói)

说话时个人所具有的声音特点

Ví dụ:
  • volume volume

    - de 口音 kǒuyīn hěn 特别 tèbié

    - Giọng nói của cô ấy rất đặc biệt.

  • volume volume

    - tīng chū de 口音 kǒuyīn le

    - Tôi đã nhận ra giọng nói của cô ấy.

  • volume volume

    - de 口音 kǒuyīn hěn 清晰 qīngxī

    - Giọng nói của cô ấy rất rõ ràng.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 2. giọng; giọng nói (phương ngữ)

指方音

Ví dụ:
  • volume volume

    - 小李 xiǎolǐ de 口音 kǒuyīn 比较 bǐjiào qīng

    - Giọng nói của Tiểu Lý tương đối nhẹ.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 口音 kǒuyīn zài 这里 zhèlǐ hěn 常见 chángjiàn

    - Giọng nói này rất phổ biến ở đây.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 口音 kǒuyīn 听不懂 tīngbùdǒng

    - Tôi không hiểu giọng nói này.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 3. giọng điệu

口气

Ví dụ:
  • volume volume

    - de 口音 kǒuyīn 有点 yǒudiǎn 生气 shēngqì

    - Giọng điệu của cô ấy có chút giận dữ.

  • volume volume

    - de 口音 kǒuyīn 带有 dàiyǒu 怀疑 huáiyí

    - Giọng điệu của cô ấy có sự nghi ngờ.

  • volume volume

    - de 口音 kǒuyīn 有点 yǒudiǎn 不满 bùmǎn

    - Giọng điệu của cô ấy có chút không hài lòng.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 口音

  • volume volume

    - de 方言 fāngyán 口音 kǒuyīn hěn zhòng

    - Tiếng địa phương của anh ấy rất nặng.

  • volume volume

    - 他亮 tāliàng 音喊 yīnhǎn 口号 kǒuhào zhēn 带劲 dàijìn

    - Anh ta lên giọng hô khẩu hiệu rất hăng.

  • volume volume

    - cóng de 口音 kǒuyīn zhōng 可知 kězhī shì 福建人 fújiànrén

    - Qua giọng nói của anh ấy có thể thấy anh ấy đến từ Phúc Kiến.

  • volume volume

    - de 口音 kǒuyīn 带有 dàiyǒu 怀疑 huáiyí

    - Giọng điệu của cô ấy có sự nghi ngờ.

  • volume volume

    - miē shì 日语 rìyǔ 口语 kǒuyǔ 不行 bùxíng 不许 bùxǔ de 谐音 xiéyīn

    - "哒咩" là một từ đồng âm không được phép sử dụng trong tiếng Nhật

  • volume volume

    - yǒu 外地口音 wàidìkǒuyīn

    - Cô ấy có giọng nơi khác.

  • volume volume

    - de 口音 kǒuyīn 有点 yǒudiǎn 生气 shēngqì

    - Giọng điệu của cô ấy có chút giận dữ.

  • volume volume

    - 从前 cóngqián 有些 yǒuxiē 商人 shāngrén 一听 yītīng 顾客 gùkè shì 外乡口音 wàixiāngkǒuyīn 往往 wǎngwǎng 就要 jiùyào qiāo 一下子 yīxiàzǐ

    - trước đây có một số người buôn bán, hễ nghe giọng nói của khách hàng là người nơi khác thì thường bắt chẹt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+0 nét)
    • Pinyin: Kǒu
    • Âm hán việt: Khẩu
    • Nét bút:丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:R (口)
    • Bảng mã:U+53E3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:âm 音 (+0 nét)
    • Pinyin: Yīn , Yìn
    • Âm hán việt: Âm , Ấm
    • Nét bút:丶一丶ノ一丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YTA (卜廿日)
    • Bảng mã:U+97F3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao