Đọc nhanh: 音频接口 (âm tần tiếp khẩu). Ý nghĩa là: giao diện (cho máy tính).
音频接口 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giao diện (cho máy tính)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 音频接口
- 他 的 方言 口音 很 重
- Tiếng địa phương của anh ấy rất nặng.
- 他 的 英语 口音 很 标准
- Khẩu âm tiếng Anh của anh ấy rất chuẩn.
- 他亮 音喊 口号 真 带劲
- Anh ta lên giọng hô khẩu hiệu rất hăng.
- 从 他 的 口音 中 可知 他 是 福建人
- Qua giọng nói của anh ấy có thể thấy anh ấy đến từ Phúc Kiến.
- 他 第一次 接触 外国 音乐
- Lần đầu tiên anh ấy tiếp xúc với âm nhạc nước ngoài.
- 因为 有 两个 额外 的 以太网 接口
- Vì có thêm hai cổng ethernet?
- 他 的 口音 很 容易 识别
- Giọng của anh ấy dễ nhận biết.
- 从前 有些 商人 一听 顾客 是 外乡口音 , 往往 就要 敲 一下子
- trước đây có một số người buôn bán, hễ nghe giọng nói của khách hàng là người nơi khác thì thường bắt chẹt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
口›
接›
音›
频›