Đọc nhanh: 古柯树 (cổ kha thụ). Ý nghĩa là: cây coca (nguồn cocaine).
古柯树 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cây coca (nguồn cocaine)
coca plant (source of cocaine)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 古柯树
- 一周 前 卡拉 · 柯克 兰 的 尸体
- Một tuần trước xác của Kara Kirkland
- 古塔 古树 相互 映衬 , 平添 了 古朴 的 韵味
- cổ tháp cổ thụ tôn vẻ đẹp cho nhau, tăng thêm thú vị cho phong cảnh cổ xưa.
- 其中 最 贵重 的 是 一棵 古老 的 白 栎树
- Loại gỗ giá trị nhất của nó đến từ một cây sồi trắng già
- 他 走进 卧室 翻箱倒箧 找出 一份 古藤 木 树叶 制成 的 手卷
- Anh vào phòng ngủ, lục trong hộp và tìm thấy một cuộn giấy tay làm bằng lá nho già.
- 他 才 是 最帅 古装 美男 , 风度翩翩 玉树临风
- Anh ta mới là người đẹp trai nhất trong cổ trang, phong thái tao nhã ngọc thụ lâm phong.
- 那 不是 我 的 古柯 碱
- Nó không phải cocaine của tôi.
- 古诗 中 常常 提到 柳树
- Cây liễu thường được nhắc đến trong thơ cổ.
- 这棵树 的 柯 很大
- Cành của cây này rất to.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
古›
柯›
树›