Đọc nhanh: 阅读课 (duyệt độc khoá). Ý nghĩa là: Môn đọc viết. Ví dụ : - 学阅读课 Học môn đọc viết
阅读课 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Môn đọc viết
- 学 阅读课
- Học môn đọc viết
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阅读课
- 学 阅读课
- Học môn đọc viết
- 中高级 是 进阶 英文 阅读 的 成功 之钥
- Từ trung cấp đến nâng cao là chìa khóa để thành công trong việc đọc tiếng Anh nâng cao.
- 今天 我们 有 阅读课
- Hôm nay chúng tôi có tiết đọc hiểu.
- 他 把 小屋 的 阁楼 当作 阅读室
- Anh ta sử dụng gác mái của căn nhà nhỏ như một phòng đọc sách.
- 两本 教材 需要 提前 阅读
- Hai cuốn giáo trình cần phải đọc trước.
- 他 的 阅读 水平 比 我 差
- Trình độ đọc của anh ấy kém hơn tôi.
- 他 阅读 了 许多 古代 文章
- Anh ấy đọc nhiều tác phẩm cổ xưa.
- 不要 在 弱光 或 强光 下 阅读 或 写作 , 因为 这会 造成 眼睛 疲劳
- Không được đọc hoặc viết trong điều kiện ánh sáng yếu hoặc anh sáng quá chói vì điều này có thể gây mỏi mắt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
读›
课›
阅›