Đọc nhanh: 香亭 (hương đình). Ý nghĩa là: cây hương.
香亭 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cây hương
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 香亭
- 书香 子弟
- con nhà có học.
- 亭午 的 街道 有些 安静
- Đường phố vào giữa trưa có chút yên tĩnh.
- 五香豆
- đậu ướp ngũ vị hương
- 亭台楼阁
- đình đài lầu các
- 亭台楼阁 , 罗列 山上
- đỉnh đài, lầu các la liệt trên núi.
- 麻辣 香锅 在 夏季 的 流行 也 就 不足为奇 了
- Không có gì ngạc nhiên khi lẩu chua cay được ưa chuộng vào mùa hè
- 不管 您 的 口味 和 消费 预算 如何 , 香港 的 餐馆 总能 迎合 您 的 要求
- Bất kể thói quen ăn uống và ngân sách chi tiêu của bạn như thế nào, các nhà hàng ở Hồng Kông sẽ luôn phục vụ bạn.
- 于 浴室 内 燃点 此香氛 油 散发 花果 香气
- Đốt tinh dầu thơm này trong phòng tắm để tỏa ra hương hoa và trái cây.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亭›
香›