叛逆期 pànnì qī
volume volume

Từ hán việt: 【bạn nghịch kì】

Đọc nhanh: 叛逆期 (bạn nghịch kì). Ý nghĩa là: tuổi nổi loạn.

Ý Nghĩa của "叛逆期" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

叛逆期 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tuổi nổi loạn

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 叛逆期

  • volume volume

    - 长期 chángqī zài 一起 yìqǐ 同甘共苦 tónggāngòngkǔ 共患难 gònghuànnàn 才能 cáinéng yǒu 莫逆之交 mònìzhījiāo

    - Chỉ khi ở bên nhau đồng cam cộng khổ, chúng ta mới có thể có được những người bạn bè thân thiết .

  • volume volume

    - 征伐 zhēngfá 叛逆 pànnì

    - đánh dẹp bọn phản nghịch

  • volume volume

    - 叛逆行为 pànnìxíngwéi 破坏 pòhuài le 团队 tuánduì

    - Hành vi của kẻ phản bội đã phá hủy đội nhóm.

  • volume volume

    - yīn 叛逆 pànnì ér bèi 严厉 yánlì 惩罚 chéngfá

    - Vì anh ấy phản bội mà bị xử phạt nghiêm ngặt.

  • volume volume

    - 叛逆 pànnì 使得 shǐde 组织 zǔzhī 动荡不安 dòngdàngbùān

    - Kẻ phản bội khiến tổ chức trở nên hỗn loạn.

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 叛逆 pànnì 计划 jìhuà bèi 曝光 bàoguāng le

    - Kế hoạch phản bội của họ đã bị lộ.

  • volume volume

    - 因为 yīnwèi 叛逆 pànnì bèi 逐出 zhúchū le 组织 zǔzhī

    - Anh ta bị trục xuất khỏi tổ chức vì phản bội.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 必须 bìxū 警惕 jǐngtì 叛逆 pànnì de 行为 xíngwéi

    - Chúng ta phải cảnh giác với hành vi của kẻ phản bội.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hựu 又 (+7 nét)
    • Pinyin: Pàn
    • Âm hán việt: Bạn , Phán
    • Nét bút:丶ノ一一ノノノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FQHE (火手竹水)
    • Bảng mã:U+53DB
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+8 nét)
    • Pinyin: Jī , Qī , Qí
    • Âm hán việt: , Ki , Ky , , Kỳ
    • Nét bút:一丨丨一一一ノ丶ノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TCB (廿金月)
    • Bảng mã:U+671F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nghịch , Nghịnh
    • Nét bút:丶ノ一フ丨ノ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YTU (卜廿山)
    • Bảng mã:U+9006
    • Tần suất sử dụng:Cao