Đọc nhanh: 叠层鞋跟 (điệp tằng hài cân). Ý nghĩa là: Gót giày nhiều lớp.
叠层鞋跟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Gót giày nhiều lớp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 叠层鞋跟
- 层层叠叠 的 雪峰
- đỉnh núi tuyết trùng trùng điệp điệp
- 层峦叠翠
- núi non trập trùng; non xanh trùng điệp.
- 层峦叠嶂
- núi non trùng điệp
- 冈峦 层叠
- núi đồi trùng điệp
- 她 蹬 了 双 高跟鞋
- Cô ấy mang một đôi giày cao gót.
- 她 不常 穿 高跟鞋
- Cô ấy không hay đi giày cao gót.
- 鞋后跟
- gót giày
- 基层 供销社 直接 跟 产地 挂钩
- hợp tác xã cung tiêu cơ sở liên hệ trực tiếp với nơi sản xuất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
叠›
层›
跟›
鞋›