Đọc nhanh: 变象 (biến tượng). Ý nghĩa là: biến tượng.
变象 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. biến tượng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 变象
- 她 刻意 改变 了 自己 的 形象
- Cô ấy cố tình thay đổi hình ảnh của mình.
- 工业 集中 在 沿海各省 的 畸形 现象 正在 改变 中
- Những hiện tượng bất thường tập trung ở các ngành công nghiệp ven biển đang được biến đổi.
- 一片 残败 的 景象
- một cảnh tượng điêu tàn.
- 一片 凄凉 零落 的 景象
- một cảnh tượng thê lương suy tàn.
- 一片 瓦砾 ( 形容 建筑 被 破坏 后 的 景象 )
- cảnh nhà tan cửa nát.
- 一场 大 的 变革
- một cuộc cải cách lớn
- 中国 劳动 人民 常 根据 天象 预测 天气 的 变化
- Nhân dân lao động Trung Quốc thường căn cứ vào hiện tượng thay đổi trong không trung để dự đoán của thời tiết.
- 这种 变化 很难 想象
- Sự thay đổi này rất khó tưởng tượng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
变›
象›