Đọc nhanh: 变星 (biến tinh). Ý nghĩa là: biến tinh (ngôi sao có độ sáng thay đổi).
变星 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. biến tinh (ngôi sao có độ sáng thay đổi)
光度有变化的恒星
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 变星
- 一起 风沙 , 天地 都 变得 灰蒙蒙 的
- gió cát thổi qua, trời đất mờ mịt.
- 一星半点 儿
- một chút, tí chút
- 一星半点 儿
- một chút
- 一 星期 轻松 收入 过千绑 元
- Dễ dàng kiếm được hơn một nghìn KNB một tuần
- 一 锤子 打 到 岩石 上 , 迸发 了 好些 火星儿
- giáng một búa vào tảng đá, toé ra bao nhiêu đốm lửa
- 流星 变成 一道 闪光 , 划破 黑夜 的 长空
- sao băng biến thành một tia chớp, phá tan màn đêm đen thẩm.
- 鼓点 的 变化 很 有趣
- Sự thay đổi của nhịp trống rất thú vị.
- 一年 没 回家 , 想不到 家乡 变化 这么 大
- một năm không về, không ngờ quê hương đổi thay nhiều như vậy
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
变›
星›