Đọc nhanh: 变异株 (biến dị chu). Ý nghĩa là: khác nhau, chủng biến thể (của vi rút).
变异株 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. khác nhau
variant
✪ 2. chủng biến thể (của vi rút)
variant strain (of virus)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 变异株
- 山谷 变得 异常 旷远
- Thung lũng trở nên rất rộng lớn.
- 一场 大雪 把 大地 变成 了 银白 世界
- tuyết trắng đã biến mặt đất thành thế giới màu trắng bạc.
- 一起 风沙 , 天地 都 变得 灰蒙蒙 的
- gió cát thổi qua, trời đất mờ mịt.
- 七七事变
- biến cố mồng 7 tháng 7 (Nhật bất ngờ tấn công vào phía nam cầu Lư Câu, Trung Quốc).
- 鼓点 的 变化 很 有趣
- Sự thay đổi của nhịp trống rất thú vị.
- 变异 的 从 标准 变化 来 的 , 通常 只是 一些 轻微 的 不同
- Thay đổi từ tiêu chuẩn, thường chỉ là một số khác biệt nhỏ.
- 上 了 一次 当 他 也 变乖 了
- Sau khi bị lừa một lần, anh ấy đã trở nên ngoan hơn.
- 下一场 大雪 吧 天气 变得 越来越 不近 尽如人意 了
- Trận tuyết rơi dày tiếp theo, thời tiết càng ngày càng kém khả quan.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
变›
异›
株›