Đọc nhanh: 变声 (biến thanh). Ý nghĩa là: để thay đổi giọng nói của một người (có chủ ý), để nghe khác (khi tức giận, v.v.), thay đổi giọng nói (ở tuổi dậy thì).
变声 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. để thay đổi giọng nói của một người (có chủ ý)
to alter one's voice (deliberately)
✪ 2. để nghe khác (khi tức giận, v.v.)
to sound different (when angry etc)
✪ 3. thay đổi giọng nói (ở tuổi dậy thì)
voice change (at puberty)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 变声
- 震声 预示 天气 变化
- Tiếng sấm chớp báo hiệu thay đổi thời tiết.
- 一场 大雪 把 大地 变成 了 银白 世界
- tuyết trắng đã biến mặt đất thành thế giới màu trắng bạc.
- 岁 时 变换 悄 无声
- Thời gian thay đổi lặng lẽ.
- 她 发言 之后 , 屋内 变得 鸦雀无声
- Sau khi cô nói xong, căn phòng trở nên lặng ngắt như tờ..
- 一声 长嚎
- kêu to một tiếng
- 声音 变得 很 细
- Âm thanh trở nên rất nhỏ.
- 老师 的 声音 变得 嘶
- Giọng nói của thầy giáo trở nên khàn.
- 一年 没 回家 , 想不到 家乡 变化 这么 大
- một năm không về, không ngờ quê hương đổi thay nhiều như vậy
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
变›
声›