Đọc nhanh: 变分学 (biến phân học). Ý nghĩa là: tính toán của các biến thể (toán học.).
变分学 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tính toán của các biến thể (toán học.)
calculus of variations (math.)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 变分学
- 三分钟 学会 米其林 级 的 摆盘
- Học cách trình bày đĩa thức ăn hạng Michelin trong ba phút.
- 为了 提高 教学质量 , 教师 开课 要 做 充分 的 准备
- để nâng cao chất lượng giảng dạy, giáo viên đứng lớp phải chuẩn bị giáo án đầy đủ.
- 伦理学 是 哲学 的 分科
- Luân lí học là một nhánh của triết học.
- 几乎 不到 一分钟 , 就 将 巨大 的 树干 变成 建材
- Gần chưa đầy một phút, thân cây khổng lồ được biến thành vật liệu xây dựng.
- 60 分 之下 的 学生 要 重新 考试
- Học sinh có điểm dưới 60 sẽ phải thi lại.
- 他 收到 了 学校 的 处分
- Anh ấy đã nhận quyết định kỷ luật từ trường.
- 两个 学生 的 积分 相同
- Hai học sinh có điểm tích lũy giống nhau.
- 目前 学界 对 汉语 语法 变换分析 的 探源 研究 似有 可 商之处
- Hiện tại, việc nghiên cứu về nguồn gốc của việc phân tích sự biến đổi ngữ pháp tiếng Hán có vẻ là có thể thương lượng được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
分›
变›
学›