Đọc nhanh: 变亮 (biến lượng). Ý nghĩa là: làm sáng; lighten (Photoshop).
变亮 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. làm sáng; lighten (Photoshop)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 变亮
- 一时 还 难以 推定 他 变卦 的 原因
- nhất thời chưa thể đoán được nguyên nhân sự giở quẻ của anh ấy.
- 一把 亮光光 的 镰刀
- một chiếc liềm sáng loáng.
- 一团 浓烟 在 空中 飞散 着 , 由 黑色 渐渐 变成 灰白
- cụm khói dày đặc bay trong không trung, từ màu đen dần dần chuyển sang màu xám.
- 一把 亮铮铮 的 利剑
- một thanh kiếm sáng loáng.
- 一旦 事情 变化 很快
- Trong một ngày đã hoàn thành công việc.
- 鼓点 的 变化 很 有趣
- Sự thay đổi của nhịp trống rất thú vị.
- 一年 没 回家 , 想不到 家乡 变化 这么 大
- một năm không về, không ngờ quê hương đổi thay nhiều như vậy
- 交 戌时 , 灯光 变得 明亮 了
- Đến giờ Tuất, đèn đã sáng lên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亮›
变›