Đọc nhanh: 柔光 (nhu quang). Ý nghĩa là: ánh sáng dịu; softlight (Photoshop).
柔光 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ánh sáng dịu; softlight (Photoshop)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 柔光
- 月亮 的 光芒 很 柔和
- Ánh sáng của trăng rất dịu dàng.
- 这道 光线 显得 柔和
- Ánh sáng này có vẻ mềm mại.
- 黄昏 的 光线 很 柔和
- Ánh sáng hoàng hôn rất dịu dàng.
- 柔和 灯光
- Ánh sáng mềm mại
- 早晨 的 阳光 很 柔和
- Ánh nắng buổi sáng thật dịu dàng.
- 万箭穿心 的 瞬间 , 温柔 重生 回 了 儿时 的 光景
- Khoảnh khắc vạn tiễn xuyên trái tim, sự dịu dàng được tái sinh trở lại trạng thái thời thơ ấu.
- 她 用 温柔 的 目光 看着 孩子
- Cô ấy nhìn đứa trẻ bằng ánh mắt dịu dàng.
- 这种 嫩肤 产品 让 我 的 皮肤 变得 柔软光滑
- Sản phẩm làm mềm da này khiến da tôi trở nên mềm mại và mịn màng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
光›
柔›