Đọc nhanh: 受股人 (thụ cổ nhân). Ý nghĩa là: Người được nhượng.
受股人 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Người được nhượng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 受股人
- 人工 受粉
- thụ phấn nhân tạo
- 个人 意见 不要 强迫 别人 接受
- ý kiến của cá nhân không nên ép buộc người khác phải chấp nhận
- 人人 有权 受到 尊重
- Mọi người đều có quyền được tôn trọng.
- 不要 无视 别人 的 感受
- Đừng coi nhẹ cảm xúc của người khác.
- 不但 大人 遭殃 , 还 连带 孩子 受罪
- không những chỉ có người lớn gặp phải tai ương, mà trẻ con còn phải chịu liên luỵ.
- 人 不再 受 命运 播弄
- con người không còn chịu sự chi phối của số mệnh nữa
- 人材 总是 备受 欢迎
- Nhân tài luôn được chào đón.
- 他 不 尊重 别人 的 感受
- Anh ấy không tôn trọng cảm xúc của người khác.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
受›
股›