Đọc nhanh: 受益债券 (thụ ích trái khoán). Ý nghĩa là: Trái phiếu lợi tức.
受益债券 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Trái phiếu lợi tức
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 受益债券
- 忠实可靠 一向 使 他 受益匪浅
- Trung thành và đáng tin cậy luôn mang lại lợi ích không nhỏ cho anh ấy.
- 咸受 其益
- Tất cả đều được hưởng lợi của nó.
- 债券 到期 能 兑付
- Trái phiếu đến kỳ hạn có thể đổi trả.
- 你们 接受 外汇券 兑换券 吗 ?
- Chúng tôi chấp nhận phiếu hoán đổi ngoại tệ không?
- 从 别人 身上 你 能 受益 良多
- Bạn học được nhiều điều từ những người khác
- 他 可是 大开眼界 受益 良多 啊
- Anh ấy đang học rất nhiều về thế giới.
- 水库 修好 后 , 受益 地区 很大
- sau khi hồ chứa nước được xây dựng xong, khu vực này có rất nhiều ích lợi.
- 古语 说 , 满招损 , 谦受益
- người xưa có nói, kiêu ngạo sẽ bị tổn hại, khiêm tốn sẽ có ích lợi
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
债›
券›
受›
益›