Đọc nhanh: 受煤站 (thụ môi trạm). Ý nghĩa là: Trạm nhận than.
受煤站 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Trạm nhận than
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 受煤站
- 站 在 海边 感受 着 海风
- Đứng bên bờ biển cảm nhận gió biển.
- 鼻子 受伤 严重 大量 软组织 缺损
- Mũi bị treo và mất nhiều mô mềm.
- 不 受 金钱 支配
- không bị đồng tiền chi phối.
- 一揽子 建议 ( 或者 全部 接受 或者 全部 拒绝 的 建议 )
- kiến nghị chung (hoặc tiếp thu toàn bộ hoặc bác bỏ toàn bộ).
- 不 公平 的 待遇 叫 她 受罪
- Sự đối xử bất công khiến cô ấy chịu khổ.
- 下 下 一站 是 上野 站
- Ueno là nhà ga sau tiếp theo.
- 不 受 变幻莫测 的 国际 市场 的 影响
- không bị ảnh hưởng bởi sự thay đổi thất thường của thị trường thế giới.
- 不但 大人 遭殃 , 还 连带 孩子 受罪
- không những chỉ có người lớn gặp phải tai ương, mà trẻ con còn phải chịu liên luỵ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
受›
煤›
站›