Đọc nhanh: 受格 (thụ cách). Ý nghĩa là: mục tiêu.
✪ 1. mục tiêu
objective
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 受格
- 三文鱼 是 一种 价格 很贵 的 鱼
- Cá hồi là một loài cá có giá rất đắt.
- 一 想到 关 在 办公室 里 工作 , 他 就 觉得 受不了
- Anh không thể chịu nổi khi nghĩ đến việc phải làm việc ở văn phòng.
- 陀西 的确 在 苏格兰 场 接受 了
- Doshi có thể đã được huấn luyện bởi Scotland Yard
- 不 严格 地说 , 一种 数学 或 逻辑 运算符
- Nói một cách không chính xác, đây là một toán tử toán học hoặc logic.
- 我 对于 这个 价格 既 没有 表示 惊异 , 也 没想 接受
- Tôi không ngạc nhiên và cũng không muốn chấp nhận giá này.
- 英格兰队 某些 主力 运动员 受伤 而 使 攻球 削弱
- Một số cầu thủ chủ chốt của đội tuyển Anh bị chấn thương làm cho sức mạnh tấn công giảm đi.
- 他 老实 的 性格 很 受欢迎
- Tính cách thành thật của anh ấy rất được yêu thích.
- 将士 们 接受 了 严格 的 训练
- Các tướng sĩ đã trải qua huấn luyện nghiêm ngặt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
受›
格›