受寒 shòu hán
volume volume

Từ hán việt: 【thụ hàn】

Đọc nhanh: 受寒 (thụ hàn). Ý nghĩa là: thụ hàn; cảm lạnh.

Ý Nghĩa của "受寒" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

受寒 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thụ hàn; cảm lạnh

遭受风寒的侵害而生病

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 受寒

  • volume volume

    - shòu 金钱 jīnqián 支配 zhīpèi

    - không bị đồng tiền chi phối.

  • volume volume

    - duō 穿 chuān shàng 点儿 diǎner shòu le hán 可不是 kěbúshì 玩儿 wáner de

    - mặc thêm đồ vào đi, bị nhiễm lạnh thì không phải chuyện chơi đâu!

  • volume volume

    - 孩子 háizi shòu le 风寒 fēnghán

    - Đứa trẻ bị cảm lạnh.

  • volume volume

    - 韩寒 hánhán de 文笔 wénbǐ hǎo 因此 yīncǐ xiě de 小说 xiǎoshuō hěn 受欢迎 shòuhuānyíng

    - Văn phong của Hán Hàn rất hay, vì vậy tiểu thuyết của anh ấy rất được mọi người ưa thích

  • volume volume

    - 不要 búyào 小看 xiǎokàn 寒门 hánmén 学子 xuézǐ

    - Đừng xem thường học sinh từ gia đình nghèo.

  • volume volume

    - 不畏 bùwèi 严寒 yánhán 坚持 jiānchí 冬泳 dōngyǒng

    - không sợ giá lạnh, kiên trì bơi trong mùa đông.

  • volume volume

    - 一阵 yīzhèn 冷风吹 lěngfēngchuī lái 禁不住 jīnbúzhù 打了个 dǎlegè 寒战 hánzhàn

    - một trận gió lạnh thổi qua, cô ấy chịu không nổi phải rùng mình.

  • volume volume

    - 寒冷 hánlěng de 天气 tiānqì 真的 zhēnde 难受 nánshòu

    - Thời tiết lạnh lẽo thật khó chịu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hựu 又 (+6 nét)
    • Pinyin: Shòu
    • Âm hán việt: Thâu , Thọ , Thụ
    • Nét bút:ノ丶丶ノ丶フフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BBE (月月水)
    • Bảng mã:U+53D7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+9 nét)
    • Pinyin: Hán
    • Âm hán việt: Hàn
    • Nét bút:丶丶フ一一丨丨一ノ丶丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JTCY (十廿金卜)
    • Bảng mã:U+5BD2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao