Đọc nhanh: 叔丈人 (thúc trượng nhân). Ý nghĩa là: chú của vợ.
叔丈人 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chú của vợ
wife's uncle
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 叔丈人
- 躺平 在 年轻人 中 很 流行
- "躺平" rất thịnh hành trong giới trẻ.
- 解放军 叔叔 不顾 个人 安危 , 冲 在 抗灭 抢险 第一线
- Chú bộ đội giải phóng nhân dân đã bất chấp an nguy cá nhân xông lên tuyến đầu chống phá, cứu nguy.
- 琼斯 夫人 丈夫 的 死讯 把 她 吓 蒙 了
- Thông báo về cái chết của ông chồng của bà Jones đã làm bà shock.
- 周叔 经常 帮助 别人
- Chú Châu thường xuyên giúp người khác.
- 本家 叔父 给 他 提亲 , 对家 能力 强 , 人品 也好
- ông chú đi hỏi vợ cho anh ấy, một người rất có năng lực, phẩm hạnh cũng rất tốt.
- 警察 叔叔 依法处理 了 几个 带头 闹事 的 人
- Chú công an đã xử lý mấy người cầm đầu gây rối theo quy định của pháp luật.
- 这位 丈 人品 高尚
- Ông này phẩm hạnh cao thượng.
- 布莱克 太太 是 个 梦想 者 , 而 她 的 丈夫 是 个 脚踏实地 的 人
- Bà Black là người mơ mộng, còn chồng bà là người thực tế.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丈›
人›
叔›