Đọc nhanh: 发音学 (phát âm học). Ý nghĩa là: phát âm học.
发音学 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phát âm học
研究语言中发音原理的学科
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 发音学
- 他 的 发音 是 平声 的
- Phát âm của anh ấy là thanh bằng.
- 一字 一音 , 学习 更 容易
- Một chữ một nốt, học sẽ dễ hơn.
- 他 的 发音 很 准确
- Anh ấy phát âm rất chính xác.
- 我 学会 了 平声 的 发音
- Tôi đã học cách phát âm thanh bằng.
- 你 帮 我发 一下 这个 音
- Bạn giúp tôi phát âm này một chút.
- 老师 正在 正 学生 的 发音
- Giáo viên đang sửa phát âm cho học sinh.
- 练习 发音 有助于 学好 语言
- Luyện phát âm giúp học tốt ngôn ngữ.
- 语音 测试 帮助 学生 提高 他们 的 发音 准确性
- Kiểm tra ngữ âm giúp học sinh cải thiện độ chính xác trong phát âm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
发›
学›
音›