发酵剂 fāxiào jì
volume volume

Từ hán việt: 【phát diếu tễ】

Đọc nhanh: 发酵剂 (phát diếu tễ). Ý nghĩa là: men làm bánh.

Ý Nghĩa của "发酵剂" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

发酵剂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. men làm bánh

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 发酵剂

  • volume volume

    - 危机 wēijī 开始 kāishǐ 发酵 fājiào

    - Cuộc khủng hoảng bắt đầu lan rộng.

  • volume volume

    - 谣言 yáoyán 迅速 xùnsù 发酵 fājiào

    - Tin đồn lan truyền rất nhanh.

  • volume volume

    - 发酵 fājiào 须鲸 xūjīng 羊头 yángtóu 芝士 zhīshì

    - Phô mai đầu cừu và cá voi minke lên men.

  • volume volume

    - 染发剂 rǎnfàjì yǒu 过氧化物 guòyǎnghuàwù

    - Thuốc nhuộm tóc có peroxide.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 丑闻 chǒuwén 很快 hěnkuài jiù 发酵 fājiào le

    - Scandal này đã nhanh chóng lan rộng.

  • volume volume

    - 发酵 fājiào ràng 面包 miànbāo gèng 松软 sōngruǎn

    - Lên men làm cho bánh mì mềm hơn.

  • volume volume

    - 面团 miàntuán 正在 zhèngzài 发酵 fājiào

    - Bột đang trong quá trình lên men.

  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng 曲能 qūnéng ràng 面团 miàntuán 发酵 fājiào

    - Loại men này có thể khiến bột nở lên.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:đao 刀 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tề , Tễ , Tệ
    • Nét bút:丶一ノ丶ノ丨丨丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YLLN (卜中中弓)
    • Bảng mã:U+5242
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Hựu 又 (+3 nét)
    • Pinyin: Bō , Fā , Fǎ , Fà
    • Âm hán việt: Phát
    • Nét bút:フノフ丶丶
    • Thương hiệt:VIHE (女戈竹水)
    • Bảng mã:U+53D1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Dậu 酉 (+7 nét)
    • Pinyin: Jiào , Xiào
    • Âm hán việt: Diếu , Giáo
    • Nét bút:一丨フノフ一一一丨一ノフ丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MWJKD (一田十大木)
    • Bảng mã:U+9175
    • Tần suất sử dụng:Trung bình