糖果锭剂 tángguǒ dìng jì
volume volume

Từ hán việt: 【đường quả đĩnh tễ】

Đọc nhanh: 糖果锭剂 (đường quả đĩnh tễ). Ý nghĩa là: Viên ngậm hình thoi (kẹo).

Ý Nghĩa của "糖果锭剂" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

糖果锭剂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Viên ngậm hình thoi (kẹo)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 糖果锭剂

  • volume volume

    - 老妈 lǎomā zài 艾菲尔铁塔 àifēiěrtiětǎ mài 糖果 tángguǒ

    - Mẹ bạn đang làm công việc nhượng quyền bonbon tại Tháp Eiffel.

  • volume volume

    - 小朋友 xiǎopéngyou dōu ài 糖果 tángguǒ

    - Trẻ em đều thích kẹo.

  • volume volume

    - 糖果 tángguǒ 放入 fàngrù le 塑料 sùliào guàn

    - Kẹo được bỏ vào bình nhựa.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen mǎi le 一袋 yīdài 糖果 tángguǒ

    - Chúng tôi mua một gói kẹo.

  • volume volume

    - de náng 装满 zhuāngmǎn le 糖果 tángguǒ

    - Trong túi của anh ấy đầy kẹo.

  • volume volume

    - néng 猜出 cāichū 糖果 tángguǒ de 多少 duōshǎo ma

    - Cậu có đoán được có bao nhiêu kẹo không?

  • volume volume

    - 看起来 kànqǐlai xiàng gēn 烧焦 shāojiāo de 爱心 àixīn 糖果 tángguǒ

    - Nó trông giống như một cuộn bánh mì nướng cháy.

  • volume volume

    - 告诉 gàosù 他们 tāmen de 糖果 tángguǒ 真的 zhēnde shì 好吃 hǎochī dào 无法形容 wúfǎxíngróng

    - Tôi đã nói với họ rằng kẹo của bạn tuyệt không thể tả.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:đao 刀 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tề , Tễ , Tệ
    • Nét bút:丶一ノ丶ノ丨丨丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YLLN (卜中中弓)
    • Bảng mã:U+5242
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin: Guǒ , Kè , Luǒ , Wǒ
    • Âm hán việt: Quả
    • Nét bút:丨フ一一一丨ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình & hội ý
    • Thương hiệt:WD (田木)
    • Bảng mã:U+679C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Mễ 米 (+10 nét)
    • Pinyin: Táng
    • Âm hán việt: Đường
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶丶一ノフ一一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FDILR (火木戈中口)
    • Bảng mã:U+7CD6
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Kim 金 (+8 nét)
    • Pinyin: Dìng
    • Âm hán việt: Đĩnh
    • Nét bút:ノ一一一フ丶丶フ一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OVJMO (人女十一人)
    • Bảng mã:U+952D
    • Tần suất sử dụng:Trung bình