Đọc nhanh: 发转帐 (phát chuyển trướng). Ý nghĩa là: chuyển khoản.
发转帐 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chuyển khoản
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 发转帐
- 生意 做 得 红火 , 他 就 转 做 批发
- Khi công việc kinh doanh bùng nổ, anh chuyển sang bán buôn.
- 通信卫星 电视信号 转发 测试
- tín hiệu truyền hình vệ tin thông tin được phát thử.
- 光电 产品 指 通过 电性能 而 发生 的 光 转换成 电 , 和 电 转换成 光
- Sản phẩm quang điện đề cập đến sự chuyển đổi ánh sáng thành điện năng và sự chuyển đổi điện năng thành ánh sáng thông qua các đặc tính điện
- 他 的 态度 发生 转折 , 变得 友好
- Thái độ của anh ấy thay đổi, trở nên thân thiện.
- 这 条 信息 有 千万 的 转发
- Tin nhắn này có hàng triệu lượt chia sẻ.
- 发电机 运转 正常
- máy phát điện chạy bình thường
- 帮 我 转发 一条 短信 , 好 吗 ?
- Bạn có thể chuyển tiếp tin nhắn giúp tôi được không?
- 文章 在 这里 发生 了 转折
- Bài viết đã có sự chuyển ý tại đây.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
发›
帐›
转›