Đọc nhanh: 肠管蠕动 (trường quản nhu động). Ý nghĩa là: cồn ruột.
肠管蠕动 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cồn ruột
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肠管蠕动
- 螺线管 缠住 注射器 启动 不了
- Solenoid ngừng bắn kim phun.
- 社会治安 需要 动员 全 社会 的 力量 齐抓共管
- trật tự xã hội phải động viên lực lượng toàn xã hội cùng nắm giữ.
- 蠕形动物
- động vật nhu động (động vật không xương sống, thân dài, hai bên đối xứng, không xương, không chân)
- 劳动合同 经 开发区 劳动 管理 部门 鉴证 后 生效
- Hợp đồng lao động có hiệu lực sau khi được bộ phận quản lý lao động của khu vực phát triển xác nhận.
- 液体 通过 吸管 流动
- Chất lỏng chảy qua ống dẫn.
- 我们 管它 叫 自动 点唱机
- Chúng tôi gọi nó là máy hát tự động.
- 我要 试着 动一动 导液 管
- Tôi sẽ thử di chuyển ống thông tiểu xung quanh.
- 小肠 是 经常 在 蠕动 着 的
- ruột non thường xuyên nhu động.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
动›
管›
肠›
蠕›