Đọc nhanh: 发袍剂 (phát bào tễ). Ý nghĩa là: Thuốc làm rộp da; Tác nhân làm nổi các bóng nước trên da.
发袍剂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thuốc làm rộp da; Tác nhân làm nổi các bóng nước trên da
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 发袍剂
- 一刻钟 后 出发 吧
- Hãy xuất phát sau 15 phút.
- 黪发
- tóc đen; đầu xanh
- 一 剂 乙醚 几秒钟 后 就 会 使 你 失去知觉
- Sau vài giây, một liều Ete giúp bạn mất đi tri giác.
- 一发 又 一发 炮弹 落 在 阵地 上
- Những phát pháo lần lượt rơi xuống mặt trận.
- 染发剂 里 有 过氧化物
- Thuốc nhuộm tóc có peroxide.
- 一同 出发
- Cùng xuất phát.
- 一个 高效 而 可 持续 发展 的 交通系统 的 创建 是 非常 重要 的
- Việc tạo ra một hệ thống giao thông hiệu quả và bền vững là rất quan trọng.
- 蒸发器 蒸发 的 器具 , 尤其 是 用于 蒸发 吸入 药剂 的 装置
- Các thiết bị hơi hóa, đặc biệt là các thiết bị được sử dụng để hơi hóa và hít thuốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
剂›
发›
袍›