Đọc nhanh: 发粉 (phát phấn). Ý nghĩa là: bột men; bột chua.
发粉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bột men; bột chua
焙粉: 发面用的白色粉末,是碳酸氢钠、酒石酸和淀粉的混合物也叫发粉,有的地区叫起子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 发粉
- 一人 一个 说法 , 听得 我 发蒙
- mỗi người nói một cách, khiến tôi mù tịt.
- 一刻钟 后 出发 吧
- Hãy xuất phát sau 15 phút.
- 火山灰 火山爆发 喷射 出来 的 粉末状 颗粒 物质
- Chất hạt dạng bột phun trào từ núi lửa phun ra.
- 齑粉
- bột mịn
- 一动 就 发脾气
- động một tý là phát cáu.
- 一发 又 一发 炮弹 落 在 阵地 上
- Những phát pháo lần lượt rơi xuống mặt trận.
- 一同 出发
- Cùng xuất phát.
- 一心 祝福 两次三番 祝 你 四季 发财 五福临门
- Thành tâm chúc bạn bốn mùa phát tài, ngũ phúc lâm môn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
发›
粉›