洗发粉 xǐ fǎ fěn
volume volume

Từ hán việt: 【tẩy phát phấn】

Đọc nhanh: 洗发粉 (tẩy phát phấn). Ý nghĩa là: bột gội đầu.

Ý Nghĩa của "洗发粉" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

洗发粉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bột gội đầu

shampoo powder

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 洗发粉

  • volume volume

    - 由于 yóuyú 疫情 yìqíng 爆发 bàofā 防止 fángzhǐ 传染病 chuánrǎnbìng 传播 chuánbō de 最好 zuìhǎo 方式 fāngshì shì 每天 měitiān 洗手 xǐshǒu

    - Do dịch bệnh bùng phát, cách tốt nhất để ngăn chặn sự lây lan của bệnh truyền nhiễm là rửa tay hàng ngày.

  • volume volume

    - zhuā 洗头发 xǐtóufà 抓洗 zhuāxǐ 水果 shuǐguǒ

    - gội đầu, rửa hoa quả

  • volume volume

    - gāng 洗完 xǐwán 头发 tóufà

    - Cô ấy vừa gội đầu xong.

  • volume volume

    - 洗头 xǐtóu hòu 记得 jìde yòng 护发素 hùfàsù

    - Sau khi gội đầu nhớ dùng dầu xả.

  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng 洗发水 xǐfàshuǐ néng 使 shǐ de 头发 tóufà 顺滑 shùnhuá

    - Loại dầu gội này có thể khiến cho tóc bạn mềm mượt óng ả.

  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng 洗发水 xǐfàshuǐ néng 使 shǐ de 头发 tóufà 顺滑 shùnhuá

    - Loại dầu gội này có thể khiến cho tóc bạn mềm mượt óng ả.

  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng 洗发水 xǐfàshuǐ néng 使 shǐ de 头发 tóufà 顺滑 shùnhuá

    - Loại dầu gội này có thể khiến cho tóc bạn mềm mượt óng ả.

  • volume volume

    - 几天 jǐtiān 不洗 bùxǐ 头发 tóufà jiù hěn yóu

    - Mấy ngày không gội, tóc đã bết dầu lại rồi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Hựu 又 (+3 nét)
    • Pinyin: Bō , Fā , Fǎ , Fà
    • Âm hán việt: Phát
    • Nét bút:フノフ丶丶
    • Thương hiệt:VIHE (女戈竹水)
    • Bảng mã:U+53D1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
    • Pinyin: Xǐ , Xiǎn
    • Âm hán việt: Tiển , Tẩy
    • Nét bút:丶丶一ノ一丨一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EHGU (水竹土山)
    • Bảng mã:U+6D17
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mễ 米 (+4 nét)
    • Pinyin: Fěn
    • Âm hán việt: Phấn
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶ノ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FDCSH (火木金尸竹)
    • Bảng mã:U+7C89
    • Tần suất sử dụng:Cao