Đọc nhanh: 摇摇欲灭 (dao dao dục diệt). Ý nghĩa là: leo lét.
摇摇欲灭 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. leo lét
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 摇摇欲灭
- 他 无奈 地 摇头叹息
- Anh ấy bất lực lắc đầu thở dài.
- 他 不断 摇晃 手中 的 瓶子
- Anh ấy liên tục lắc cái chai trong tay.
- 村民 们 撑起 摇摇欲坠 的 茅棚
- Người dân trong làng giữ cố định những ngôi nhà tranh rung rinh.
- 他 用力 地摇着 旗帜
- Anh ấy dùng sức phất cờ.
- 他 听 后 不停 地 摇头
- Sau khi nghe anh ấy không ngừng lắc đầu.
- 他 厌倦 地摇 了 摇头
- Anh ta lắc đầu một cách chán ngán.
- 这张 桌子 摇摇欲坠
- Cái bàn này lung lay sắp đổ.
- 你 永远 无法 动摇 公司 的 品牌价值
- Bạn không bao giờ có thể làm lung lay giá trị thương hiệu của một công ty
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
摇›
欲›
灭›