Đọc nhanh: 贤兄 (hiền huynh). Ý nghĩa là: hiền huynh.
贤兄 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hiền huynh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 贤兄
- 他们 是 塑料 兄弟
- Bọn họ là anh em cây khế ấy mà.
- 他们 曾 是 盟兄弟
- Họ từng là anh em kết nghĩa.
- 难道 你 可以 跟 盲鳗 称兄道弟 吗
- Nhưng bạn có thể làm quen với một con hagfish không?
- 他 弟兄 三个 , 就是 他 脾气好 , 比 谁 都 顺溜
- trong ba anh em, anh ấy là người có tính tình tốt, nghe lời hơn ai hết.
- 他们 兄弟俩 难舍难分 相互 说 着 勉励 的话
- Hai anh em không nỡ rời xa, đang động viên nhau
- 他 广罗 天下 贤才
- Anh ta chiêu mộ hiền tài rộng khắp thiên hạ.
- 他 姓 贤
- Anh ấy họ Hiền.
- 他 喜欢 贤淑 的 女孩
- Anh ấy thích những người con gái hiền thục.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兄›
贤›